Có 2 kết quả:

当年 dāng nián ㄉㄤ ㄋㄧㄢˊ當年 dāng nián ㄉㄤ ㄋㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) in those days
(2) then
(3) in those years
(4) during that time

Bình luận 0