Có 2 kết quả:
当年 dāng nián ㄉㄤ ㄋㄧㄢˊ • 當年 dāng nián ㄉㄤ ㄋㄧㄢˊ
dāng nián ㄉㄤ ㄋㄧㄢˊ [dàng nián ㄉㄤˋ ㄋㄧㄢˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in those days
(2) then
(3) in those years
(4) during that time
(2) then
(3) in those years
(4) during that time
Bình luận 0
dāng nián ㄉㄤ ㄋㄧㄢˊ [dàng nián ㄉㄤˋ ㄋㄧㄢˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in those days
(2) then
(3) in those years
(4) during that time
(2) then
(3) in those years
(4) during that time
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0